Có 2 kết quả:

鞍馬勞頓 ān mǎ láo dùn ㄚㄋ ㄇㄚˇ ㄌㄠˊ ㄉㄨㄣˋ鞍马劳顿 ān mǎ láo dùn ㄚㄋ ㄇㄚˇ ㄌㄠˊ ㄉㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

travel-worn

Từ điển Trung-Anh

travel-worn